Chi tiết sản phẩm
- HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA VRV IV-Q RQQ6TYM
- Model: RQQ6TYM(E)
- Hãng sản xuất: DAIKIN
- Công suất: 54,600
- Kích thước: 1,657 x 930 x 765
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 1 năm cho linh kiện , 4 năm cho máy nén
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 6372
- Được thiết kế cho mục đích thay thế, VRV IV-Q là hệ thống điều hòa không khí lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Tái sử dụng đường ống hiện hữu
Tăng công suất và số lượng dàn lạnh
Tự động nạp môi chất lạnh - Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Tính năng
Tiết kiệm không gian
- Dàn nóng nhỏ gọn đáng kể cho phép tận dụng diện tích giới hạn.
- Dàn nóng nhỏ gọn cho phép sử dụng hiệu quả không gian dàn nóng cũ.
Tiết kiệm năng lượng
- Công nghệ VRT được lựa chọn để tiết kiệm điện hơn và tránh làm lạnh quá mức.
- Tự động điều chỉnh hệ thống VRV cho hiệu suất hàng năm tối ưu.
Tái sử dụng đường ống hiện hữu
- Rút ngắn thời gian lắp đặt với tính năng tự động làm sạch chất bẩn bên trong đường ống trong quá trình nạp môi chất lạnh, loại bỏ những công việc liên quan đến vệ sinh.
- Quá trình thay thế diễn ra một cách nhẹ nhàng, ít ảnh hưởng đến hoạt động của người dùng trong tòa nhà.
Hệ thống linh hoạt
- Một hệ thống đơn có thể kết nối với nhiều dàn lạnh hơn, cho phép kết hợp với đường ống hiện hữu.
- Số lượng dàn lạnh kết nối tăng từ 30 lên 64.
Thông số kỹ thuật
Tên Model | RQQ6TYM(E) | RQQ8TYM(E) | RQQ10TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ14TYM(E) | RQQ16TYM(E) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | - | - | - | - | - | - | |
- | - | - | - | - | - | ||
- | - | - | - | - | - | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h*1 | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 | 136,000 | 154,000 |
kW*2 | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 45.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 3.63 | 5.18 | 6.88 | 8.82 | 10.7 | 13.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,657 x 930 x 765 | 1,657 x 1,240 x 765 | ||||
Độ ồn | dB(A) | 55 | 56 | 57 | 59 | 60 | 61 |
Tên Model | RQQ18TNYM(E) | RQQ20TNYM(E) | RQQ22TNYM(E) | RQQ24TNYM(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RQQ8TYM(E) | RQQ8TYM(E) | RQQ10TYM(E) | RQQ12TYM(E) | |
RQQ10TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | RQQ12TYM(E) | ||
- | - | - | - | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h*1 | 172,000 | 191,000 | 210,000 | 229,000 |
kW*2 | 50.4 | 55.9 | 61.5 | 67.0 | |
Công suất điện tiêu thụ*2 | kW | 12.1 | 14.0 | 15.7 | 17.6 |
Sản phẩm cùng loại