Chi tiết sản phẩm
- MÁY LẠNH ÂM TRẦN DAIKIN FCF50CVM
- Mã số: 001
- Model: FCF50CVM
- Hãng sản xuất: Daikin
- Công suất: 5.0 (3.2-5.6)
- Kích thước: 256 X 840 X 840
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 1 năm cho thiết bị và 04 năm cho Block máy nén
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 8171
- Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi)
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra
Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
Dễ dàng bảo dưỡng
Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian. - Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
50 | 60 | 71 | 100 | 125 | 140 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Model | Dàn lạnh | FCF50CVM | FCF60CVM | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM |
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220V, 50Hz | 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz | |||||
Công suất lạnh *1,2 Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 5.0 (3.2-5.6) |
6.0 (3.2-6.0) |
7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) |
20,500 (10,900-20,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.14 | 1.53 | 1.93 | 2.97 | 4.18 | 5.47 |
COP | W/W | 4.39 | 3.92 | 3.68 | 3.37 | 2.99 | 2.56 |
CSPF | Wh/Wh | 6.60 | 6.31 | 6.17 | 5.50 | 5.15 | 5.00 |
Dàn lạnh | FCF50CVM | FCF60CVM | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 37.0 / 34.5 / 32.0 / 29.5 / 27.5 | 45.0 / 41.5 / 38.0 / 35.0 / 32.5 | 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256 X 840 X 840 | 298 X 840 X 840 | ||||
Khối lượng | Kg | 22 | 24 | ||||
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |
Độ ồn *3 | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 X 845 X 300 | 695 X 930 X 350 | 990 X 940 X 320 | |||
Khối lượng | Kg | 41 | 48 | 64 |
Sản phẩm cùng loại