- MÁY LẠNH ÂM TRẦN DAIKIN FCNQ30MV1 NON INVERTER
- Model: FCNQ30MV1
- Hãng sản xuất: DAIKIN
- Công suất: 30,000
- Kích thước: 298 x 840 x 840
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 1 năm cho thiết bị và 04 năm cho Block máy nén
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 5128
- Daikin SkyAir là lựa chọn đúng đắn nhằm mang lại không gian điều hòa chất lượng cao cho các cửa hàng và văn phòng. Nhờ vào nhiều ưu điểm, sản phẩm SkyAir nổi danh trên toàn thế giới được tin dùng ở bất cứ nơi nào sản phẩm được sử dụng.
Vận hành êm ái
Sử dụng dễ dàng
Lắp đặt linh hoạt - Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Tính năng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M). Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
30 | 36 | 42 | 48 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCNQ30MV1 | FCNQ36MV1 | FCNQ42MV1 | FCNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | RNQ36MV1 | - | - | ||
Y1 | RNQ30MY1 | RNQ36MY1 | RNQ42MY1 | RNQ48MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 8.8 | 10.6 | 12.5 | 14.1 | ||
Btu/h | 30,000 | 36,000 | 42,600 | 48,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 2.73 | 3.31 | 4.15 | 5.04 | |
COP | W/W | 3.22 | 3.20 | 3.01 | 2.80 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp)*3 | dB(A) | 43/32 | 44/34 | 44/36 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Máy | mm | 298 x 840 x 840 | ||||
Dàn nóng | Độ ồn*3 | Làm lạnh | dB(A) | 55 | 54 | 56 | 58 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 |
Lưu ý:
*1 Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang). *2 Công suất là giá trị thực, đã khấu trừ nhiệt từ các động cơ quạt dàn lạnh. *3 Giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh. |